phóng xạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng xạ+ noun
- radio-active
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng xạ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phóng xạ":
phòng xa phóng xạ - Những từ có chứa "phóng xạ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
liberation projectile dart enlarge looseness catapult liberate radioactivity magnified launcher more...
Lượt xem: 558